Kent Invicta Football League Kent Invicta Football League 2011–12

Kent Invicta Football League
Vô địchBly Spartans
Thăng hạngBly Spartans

Mùa giải đầu tiên của giải đấu bao gồm 16 đội bóng sau:

Bảng xếp hạng

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1Bly Spartans (C) (P)3017947533+4260Lên chơi tại2012–13 Kent Football League
2Phoenix Sports3017766030+3058
3Hollands & Blair3017496630+3655
4Bridon Ropes3016775738+1955
5Ashford United3015786544+2152
6Sutton Athletic30146104942+748
7Bearsted30111184034+644
8Lewisham Borough30134134842+643
9Woodstock Park30124145459−540
10Seven Acre & Sidcup30109114751−439
11Rusthall30103173958−1933
12Lydd Town3095165164−1332
13Erith & Dartford Town3095163865−2732
14Crockenhill3094174383−4031
15Meridian VP3076175185−3427
16Orpington3065194267−2523

Cập nhật đến ngày 5 tháng 5 năm 2012
Nguồn: Non League Matters,FA Full-Time
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

Kết quả

S.nhà ╲ S.kháchASHBEABLYBRICROERIH&BLEWLYDMERORPPHORUSSEVSUTWOO
Ashford United

1–1

1–3

2–3

1–3

4–0

2–2

1–0

4–0

3–3

3–0

1–2

4–3

2–1

1–0

3–0

Bearsted

0–0

0–1

1–0

4–0

1–0

3–0

0–0

1–1

2–1

3–0

1–1

2–1

1–1

1–1

3–3

Bly Spartans

4–5

1–0

3–3

1–2

1–5

1–1

3–1

5–1

5–0

6–0

0–0

1–1

1–1

0–0

5–2

Bridon Ropes

4–3

2–1

1–1

11–1

4–0

1–0

0–1

2–1

3–0

1–0

0–4

0–0

0–5

2–0

2–1

Crockenhill

2–5

2–1

0–4

0–0

1–1

0–1

3–2

2–6

0–4

2–1

2–2

3–2

1–2

1–0

1–3

Erith & Dartford Town

2–2

0–1

0–4

2–1

2–1

0–7

0–1

1–2

5–2

1–8

0–4

1–0

0–0

0–3

6–1

Hollands & Blair

1–0

0–1

1–2

1–3

5–0

3–2

1–0

3–2

7–0

3–0

2–0

2–0

3–0

5–1

4–0

Lewisham Borough

1–2

1–1

0–3

0–2

4–1

2–0

1–1

1–2

4–2

2–0

1–2

1–0

0–0

7–1

1–5

Lydd Town

0–1

4–2

1–1

1–3

3–4

0–2

1–0

2–4

2–2

3–2

3–3

0–2

4–1

3–0

1–1

Meridian VP

0–5

6–2

0–8

1–2

0–5

5–2

1–1

0–4

2–1

1–1

0–3

5–0

1–2

1–2

1–1

Orpington

1–4

1–2

4–2

1–1

0–0

0–2

0–5

4–0

3–0

1–4

2–1

3–0

2–2

1–2

0–3

Phoenix Sports

3–0

2–1

1–2

4–1

2–1

1–1

2–0

2–0

1–2

5–2

1–1

2–0

1–3

1–0

3–0

Rusthall

0–3

1–0

2–4

1–1

2–0

0–2

1–0

3–2

2–1

4–2

4–3

0–2

3–1

2–4

0–1

Seven Acre & Sidcup

1–1

1–1

0–2

1–1

2–0

3–0

2–3

0–4

3–0

2–2

3–2

1–3

3–0

1–2

2–5

Sutton Athletic

1–1

1–1

0–1

0–3

6–2

0–0

4–3

0–1

2–1

2–0

5–1

1–1

3–0

5–0

2–1

Woodstock Park

3–0

1–2

0–0

2–0

6–3

3–1

0–1

1–2

4–3

1–3

1–0

2–1

2–5

1–3

0–1

Cập nhật lần cuối: ngày 5 tháng 5 năm 2012.
Nguồn: Non League Matters,FA Full-Time
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.

Liên quan